Có bao nhiêu thì động từ trong tiếng Anh - Anna Ananichuk
-
0:06 - 0:10Thì chính là cách ngôn ngữ
thể hiện thời gian -
0:10 - 0:13mà không cần phải diễn giải
về thời gian, -
0:13 - 0:17bằng cách bổ nghĩa cho động từ
để xác định thời điểm hành động diễn ra. -
0:17 - 0:20Có bao nhiêu thì trong
một ngôn ngữ như tiếng Anh? -
0:20 - 0:23Thoạt đầu, câu trả lời có vẻ rõ ràng:
-
0:23 - 0:26Ta có quá khứ, hiện tại,
và tương lai. -
0:26 - 0:28Song, nhờ khái niệm ngữ pháp
gọi là thể của động từ, -
0:28 - 0:32từng khoảng thời gian này trên thực tế
lại phân thành nhiều thì hơn nữa. -
0:32 - 0:34Có bốn loại thể.
-
0:34 - 0:37Với thể tiếp diễn,
-
0:37 - 0:40hành động vẫn tiếp tục xảy ra
ở mốc thời gian được đề cập. -
0:40 - 0:44Thể hoàn thành mô tả
hành động đã thực hiện xong. -
0:44 - 0:46Thể hoàn thành tiếp diễn là sự kết hợp
-
0:46 - 0:50nhằm mô tả một phần đã hoàn thành
của một hành động đang diễn ra. -
0:50 - 0:52Cuối cùng là thể đơn,
-
0:52 - 0:56dạng cơ bản của thì quá khứ,
thì hiện tại, và thì tương lai -
0:56 - 1:00khi hành động không được xác định
là đang diễn ra hay đã chấm dứt. -
1:00 - 1:04Những giải thích này hơi khó hiểu,
vậy nên, hãy xem ví dụ thực tế. -
1:04 - 1:07Giả sử bạn của bạn kể rằng họ
tham gia một nhiệm vụ hải quân bí mật -
1:07 - 1:10để thu thập chứng cứ về
một sinh vật biển bí ẩn. -
1:10 - 1:13Thì động từ xác định
bối cảnh thời gian trong quá khứ, -
1:13 - 1:15nhưng vẫn có vài trường hợp ở đây.
-
1:15 - 1:18Họ có thể kể rằng một sinh vật
đã tấn công tàu của họ, -
1:18 - 1:21đó là thì quá khứ ở thể đơn,
loại thể khái quát nhất, -
1:21 - 1:23không bao hàm
bất kì giải thích nào. -
1:23 - 1:26Họ đang ngủ khi chuyện xảy ra,
-
1:26 - 1:29một hành động
đang diễn ra tại thời điểm đó. -
1:29 - 1:32Họ có thể nói rằng
họ đã khởi hành từ Nantucket -
1:32 - 1:35để diễn tả một hành động
đã hoàn thành từ trước. -
1:35 - 1:38Đó là ví dụ cho
thì quá khứ hoàn thành. -
1:38 - 1:41Hay họ đã lênh đênh
trên biển suốt ba tuần, -
1:41 - 1:44một hành động đang diễn ra
và kéo dài cho đến thời điểm đó. -
1:44 - 1:49Hiện tại, họ kể rằng họ vẫn
tìm kiếm sinh vật cho đến nay, -
1:49 - 1:51một hành động ở thì hiện tại đơn.
-
1:51 - 1:56Cùng lúc đó, có lẽ họ đang chuẩn bị
cho nhiệm vụ tiếp theo, -
1:56 - 2:00và họ đã chế ra một chiếc tàu ngầm riêng
cho nhiệm vụ đó, một việc đã hoàn thành. -
2:00 - 2:05Thêm nữa, nếu họ đã và đang tìm hiểu
những lần có thể đã bắt gặp sinh vật, -
2:05 - 2:08đó là việc họ đã làm trong một
khoảng thời gian và hiện vẫn đang làm, -
2:08 - 2:11một hành động ở thì
hiện tại hoàn thành tiếp diễn. -
2:11 - 2:14Vậy nhiệm vụ tiếp theo là gì?
-
2:14 - 2:18Bạn biết rằng nó vẫn chưa diễn ra
vì họ sẽ khởi hành vào tuần sau, -
2:18 - 2:20đó là thì hiện tại đơn.
-
2:20 - 2:23Bạn của bạn sẽ đang tìm kiếm
sinh vật ưa lẩn tránh kia, -
2:23 - 2:26một công việc kéo dài và tiếp diễn.
-
2:26 - 2:30Họ bảo tàu ngầm sẽ đến độ sâu chưa được
thăm dò trong vòng một tháng tới. -
2:30 - 2:32Đó là một lời dự báo chắc chắn
-
2:32 - 2:36về một hành động sẽ xảy ra tại
thời điểm cụ thể trong tương lai, -
2:36 - 2:39thời điểm mà họ sẽ lênh đênh
trên biển được ba tuần, -
2:39 - 2:41đó là thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
-
2:41 - 2:44Điểm mấu chốt cơ bản
của tất cả những thì này -
2:44 - 2:48là mỗi câu diễn ra
trong một thời điểm cụ thể, -
2:48 - 2:51dù đó là quá khứ, hiện tại,
hay tương lai. -
2:51 - 2:54Thể của động từ cho ta biết
ngay tại thời điểm đó -
2:54 - 2:56trạng thái của hành động là như thế nào.
-
2:56 - 3:00Thế nên, tổng cộng,
ta có 12 thì trong tiếng Anh. -
3:00 - 3:02Vậy còn những ngôn ngữ khác?
-
3:02 - 3:04Một số như tiếng Pháp, tiếng Swahili,
-
3:04 - 3:07và tiếng Nga có cách phân thì
tương tự tiếng Anh. -
3:07 - 3:10Số còn lại có cách khác để
mô tả và phân định thời gian. -
3:10 - 3:13Một số ngôn ngữ
có rất ít thì, như tiếng Nhật, -
3:13 - 3:17vốn chỉ phân biệt giữa
quá khứ và phi quá khứ; -
3:17 - 3:19hay tiếng Buli và tiếng Tukang Basi,
-
3:19 - 3:22chỉ phân biệt giữa
tương lai và phi tương lai; -
3:22 - 3:26hay tiếng Quan Thoại chỉ có thể,
không có thì. -
3:26 - 3:32Ngược lại, các ngôn ngữ như tiếng Yagwa
lại phân thì quá khứ ra nhiều cấp độ, -
3:32 - 3:36như liệu một việc nào đó xảy ra cách đây
nhiều giờ, nhiều tuần, hoặc nhiều năm. -
3:36 - 3:40Ở các ngôn ngữ khác, thì kết hợp với thức
để diễn tả sự gấp rút, cần kíp, -
3:40 - 3:43hay khả năng diễn ra của sự việc.
-
3:43 - 3:46Điều này khiến dịch thuật trở nên
khó khăn nhưng không phải không được. -
3:46 - 3:50Khi người nói ngôn ngữ vốn thiếu những
thì nhất định vẫn có thể mô tả cùng ý -
3:50 - 3:54bằng cách dùng trợ động từ
như "would" hay "did", -
3:54 - 3:56hay nêu cụ thể thời gian
họ muốn nói đến. -
3:56 - 3:59Liệu sự thay đổi giữ ngôn ngữ này
và ngôn ngữ khác -
3:59 - 4:02chỉ là những cách khác nhau để
mô tả cùng một thực tại, -
4:02 - 4:06hay phản ánh những cách
nhìn nhận khác nhau về thế giới -
4:06 - 4:08thậm chí về chính thời gian?
-
4:08 - 4:14Nếu vậy, liệu còn cách phân định
thời gian nào khác trong thực tế?
- Title:
- Có bao nhiêu thì động từ trong tiếng Anh - Anna Ananichuk
- Description:
-
Truy cập trang Patreon của chúng tôi tại địa chỉ: https://www.patreon.com/teded
Xem bài giảng đầy đủ tại địa chỉ: https://ed.ted.com/lessons/how-many-verb-tenses-are-there-in-english-anna-ananichuk
Có bao nhiêu thì động từ trong tiếng Anh? Câu trả lời, thoạt đầu, có vẻ rõ ràng: quá khứ, hiện tại, và tương lai; nhưng thực tế lại không như vậy. Bài giảng của Anna Ananichuk sẽ giải thích cách các thể của động từ giúp phân chia thời gian một cách rõ ràng hơn.
Bài giảng của Anna Ananichuk . Đoạn phim do Luke Rotzler đạo diễn.
Chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của các nhà bảo trợ! Đoạn phim này sẽ không thành hiện thực nếu không có các bạn.
- Video Language:
- English
- Team:
closed TED
- Project:
- TED-Ed
- Duration:
- 04:28
![]() |
Nhu PHAM approved Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk | |
![]() |
Nhu PHAM edited Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk | |
![]() |
Quynh Nguyen accepted Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk | |
![]() |
Quynh Nguyen edited Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk | |
![]() |
Quynh Nguyen edited Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk | |
![]() |
Quoc Huy Le edited Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk | |
![]() |
Quoc Huy Le edited Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk | |
![]() |
Quoc Huy Le edited Vietnamese subtitles for How many verb tenses are there in English? - Anna Ananichuk |